boundless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boundless
Phát âm : /'baundlis/
+ tính từ
- bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
- boundless ocean
đại dương bao la
- boundless kindness
lòng tốt vô hạn
- boundless ocean
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boundless"
Lượt xem: 514
Từ vừa tra