roughen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roughen
Phát âm : /'rʌfn/
+ ngoại động từ
- làm cho ráp, làm cho xù xì
+ nội động từ
- trở nên ráp, trở nên xù xì
- động, nổi sóng (biển)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roughen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "roughen":
roughen rough-hewn
Lượt xem: 349