--

rouleaux

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rouleaux

Phát âm : /ru:'lou/

+ danh từ, số nhiều rouleaux /rouleaux/

  • cuộn
  • cọc tiền xu gói giấy
Lượt xem: 216

Từ vừa tra