roulette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roulette
Phát âm : /ru:'let/
+ danh từ
- (đánh bài) Rulet
- cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
- máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
- (toán học) Rulet
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
toothed wheel line roulette
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roulette"
Lượt xem: 234