--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
roustabout
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
roustabout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roustabout
Phát âm : /'raustəbaut/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu
người làm đủ các thứ việc
Lượt xem: 215
Từ vừa tra
+
roustabout
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu