royalist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: royalist
Phát âm : /'rɔiəlist/
+ danh từ
- người theo chủ nghĩa bảo hoàng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan
- (định ngữ) bảo hoàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cavalier Royalist monarchist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "royalist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "royalist":
realist royalist - Những từ có chứa "royalist":
royalist royalistic - Những từ có chứa "royalist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo hoàng cần vương Phan Đình Phùng
Lượt xem: 722