rubefaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubefaction
Phát âm : /,ru:bi'fækʃn/
+ danh từ
- (y học) sự xung huyết da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rubefaction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rubefaction":
rarefaction refection rubefaction
Lượt xem: 342