rubidium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubidium
Phát âm : /ru:'bidiəm/
+ danh từ
- (hoá học) Rubiđi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Rb atomic number 37
Lượt xem: 241