--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ruddock
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruddock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruddock
Phát âm : /'rʌdək/
+ danh từ
(động vật học) chim cổ đỏ
Lượt xem: 131
Từ vừa tra
+
ruddock
:
(động vật học) chim cổ đỏ