--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rule-governed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
soda
:
(hoá học) Natri cacbonat
+
bài học
:
lessonbài học đầu tiên trong việc lái xe là cách khởi động xethe first lesson in driving is how to start the carrút ra bài họcto learn the relevant lessonlòng hiếu thảo của ông ta là một bài học vô giá cho tất cả chúng tahis filial piety is an inestimable lesson to us all
+
teleology
:
(triết học) thuyết mục đích
+
fair to middling
:
ở mức độ trung bình, có thể chấp nhận được, khá khá, tàm tạm, tạm ổn
+
sờ sờ
:
obvious, conspicuous