twisty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twisty
Phát âm : /'twisti/
+ tính từ
- quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...)
- (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tortuous twisting winding voluminous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twisty"
Lượt xem: 466