--

rum row

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rum row

Phát âm : /'rʌm'rou/

+ danh từ

  • (thông tục) vùng ngoài khu vực cấm rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rum row"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "rum row"
    rum row rumor
Lượt xem: 535