--

rumoured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rumoured

Phát âm : /'ru:məd/

+ danh từ

  • theo lời đồn
    • the rumoured disater
      cái tai hoạ theo lời đồn
Lượt xem: 287