--

runcinate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: runcinate

Phát âm : /'rʌnsinit/

+ tính từ

  • (thực vật học) có thuỳ xé nường xuôi (lá)
Lượt xem: 177