--

rushlight

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rushlight

Phát âm : /'rʌʃlait/

+ danh từ

  • cây nến lõi bấc ((cũng) rush_candle)
  • ánh sáng yếu ớt
  • ánh sáng lờ mờ (của trí tuệ); sự hiểu biết nghèo nàn, kiến thức ít ỏi
  • tin tức ít ỏi
Lượt xem: 168