--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
russify
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
russify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: russify
Phát âm : /'rʌʃənaiz/ Cách viết khác : (Russify) /'rʌsəfail/
+ ngoại động từ
Nga hoá
Lượt xem: 141
Từ vừa tra
+
russify
:
Nga hoá