--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rust-brown chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
elasticity of shear
:
độ dàn hồi trượt
+
writ
:
(pháp lý) lệnh; giấy đòi; tráta writ of arrest lệnh bắt, trát bắta writ of attachment lệnh tịch biên
+
darwin
:
thủ đô thuộc vùng phía Bắc của Úc
+
functionally illiterate
:
chưa đạt đủ tiêu chuẩn về kỹ năng đọc và viết cho các nhu cầu thực tế thông thường
+
scratch
:
hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựaa scratch group of people một nhóm người linh tinha scratch team (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinha scratch dinner một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)