writ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: writ
Phát âm : /rit/
+ danh từ
- (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát
- a writ of arrest
lệnh bắt, trát bắt
- a writ of attachment
lệnh tịch biên
- a writ of arrest
- Holy (Sacred) Writ
- (tôn giáo) kinh thánh
+ (từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "writ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "writ":
ward wart warty weird wert word wordy wort worth wraith more... - Những từ có chứa "writ":
committal to writing committal to writing compact disc write-once copy-writer ghost-writer handwriting handwritten in writing law-writer leader-writer more...
Lượt xem: 478