--

writ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: writ

Phát âm : /rit/

+ danh từ

  • (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát
    • a writ of arrest
      lệnh bắt, trát bắt
    • a writ of attachment
      lệnh tịch biên
  • Holy (Sacred) Writ
    • (tôn giáo) kinh thánh

+ (từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "writ"
Lượt xem: 464