--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rá

+ noun  

  • closely-woven basket
    • vo gạo bằng rá
      to wash rise in a closely-woven basket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rá"
Lượt xem: 641