rác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rác+ noun
- garbage; reguse; litter; rubbish
- quét cho sạch rác
to sweep all litter away
- quét cho sạch rác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rác"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rác":
rác rạc rắc rặc róc rọc rốc rộc rúc rục more... - Những từ có chứa "rác":
cách rách chê trách chẳng trách chức trách chuyên trách giẻ rách hữu trách khiển trách nhà chức trách oán trách more...
Lượt xem: 436