--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắc
+ verb
to sprinkle;to dust
rắc đường
to dust with sugar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rắc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rắc"
:
rác
rạc
rắc
rặc
róc
rọc
rốc
rộc
rúc
rục
more...
Những từ có chứa
"rắc"
:
bất trắc
gieo rắc
rải rắc
rắc
rắc rối
răng rắc
trắc
trắc địa học
trắc bá diệp
trắc nghiệm
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
rắc
:
to sprinkle;to dustrắc đườngto dust with sugar
+
impassibleness
:
tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình
+
hương
:
incenselư hươngincence-burner
+
dưỡng trấp
:
(sinh học) Chyle
+
kiên trinh
:
loyal; faithful