--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rèm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rèm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rèm
+ noun
blind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rèm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rèm"
:
ram
rám
rạm
răm
rằm
rắm
rặm
râm
rầm
rấm
more...
Những từ có chứa
"rèm"
:
rèm
tròm trèm
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
rèm
:
blind
+
penicillin
:
Pênixilin
+
cắn xé
:
To worry, to gnawđàn chó sói cắn xé lẫn nhauthe band of wolves worried one anotherbị lương tâm giày vò cắn xéto be nagged at and worried by one's conscience