dedifferentiation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dedifferentiation+ Noun
- (sự) biệt hóa ngược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dedifferentiation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dedifferentiation":
differentiation dedifferentiation
Lượt xem: 549