--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rìa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rìa
+ noun
edge; fringe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rìa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rìa"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
ria
rìa
rỉa
rịa
rua
more...
Những từ có chứa
"rìa"
:
chầu rìa
ra rìa
rìa
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
rìa
:
edge; fringe
+
decline
:
sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạthe decline of imperialism sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốcthe decline of prices sự sụt giáthe decline of old age sự tàn tạ của tuổi giàthe decline of the moon lúc trăng tàn