--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rượu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rượu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rượu
+ noun
wine; liquor; drink; alcohol
say rượu
to be drunk; to be in wine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rượu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rượu"
:
ra hiệu
rau
râu
rầu
rêu
rều
rệu
riêu
riu riu
rìu
more...
Những từ có chứa
"rượu"
:
bầu rượu
dâu rượu
nát rượu
nhắm rượu
quán rượu
rượu
rượu đế
rượu bia
rượu cần
rượu cẩm
more...
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
rượu
:
wine; liquor; drink; alcoholsay rượuto be drunk; to be in wine
+
dốt nát
:
Very dull-writted (nói khái quát), crassHọc hành dốt nátTo be very dull-witted (crass) at learningThoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nátto be freed from squalid poverty and crass ignorance