--

huyệt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyệt

+ noun  

  • crypt

+ noun  

  • cave; den; grave
    • hạ huyệt
      to lower the coffin into the grave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyệt"
Lượt xem: 363

Từ vừa tra