rạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạo+
- Fishing-net stake
- Cắm rạo giữa sông
To drive fishing-net stakes into the bed of the river
- Cắm rạo giữa sông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạo"
Lượt xem: 543