conferment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conferment
Phát âm : /kən'fə:mənt/
+ danh từ
- sự ban tước, sự phong tước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bestowal bestowment conferral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conferment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conferment":
conferment confirmed confront
Lượt xem: 446