--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rễ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rễ
+ noun
root
mọc rễ
to take root
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rễ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rễ"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rễ"
:
bê trễ
bắt rễ
chậm trễ
chồi rễ
gốc rễ
nốt rễ
phù rễ
rễ
rễ bên
rễ cái
more...
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
rễ
:
rootmọc rễto take root