--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rọc
+ verb
to cut open leaves a book
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rọc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rọc"
:
rác
rạc
rắc
rặc
róc
rọc
rốc
rộc
rúc
rục
more...
Những từ có chứa
"rọc"
:
ô trọc
ròng rọc
rẹo rọc
rọc
trằn trọc
trọc
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
rọc
:
to cut open leaves a book
+
lề mề
:
dwadling ; idle