--

rốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rốc

+  

  • Waste, be wasted
    • ốm một trận mà người rốc đi
      To be wasted after only a bout of illness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rốc"
Lượt xem: 448