rồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rồi+
- already; then; after
- mười một giờ rồi
Eleven o'clock already ago
- mười năm rồi
ten years ago
- mười một giờ rồi
+ verb
- to finish
- rồi chưa?
Have you finished?
- rồi chưa?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rồi"
Lượt xem: 516