hateful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hateful
Phát âm : /'heitful/
+ tính từ
- đầy căm thù, đầy căm hờn
- hateful glances
những cái nhìn đầy căm thù
- hateful glances
- đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
- a hateful crime
tội ác đáng căm thù
- a hateful crime
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hateful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hateful":
hateful heedful - Những từ có chứa "hateful":
hateful hatefulness
Lượt xem: 496