--

rỗ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗ

+  

  • (of face) to be pock-marked
    • mặt rỗ
      pock-marked face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỗ"
Lượt xem: 349