saboteur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saboteur
Phát âm : /,sæbə'tə:/
+ danh từ
- người phá ngầm, người phá hoại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fifth columnist wrecker diversionist
Lượt xem: 702