--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sacchariferous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sacchariferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sacchariferous
Phát âm : /,sækə'rifərəs/
+ tính từ
có chất đường, chứa đường
Lượt xem: 400
Từ vừa tra
+
sacchariferous
:
có chất đường, chứa đường