saccharify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saccharify
Phát âm : /sə'kærifai/
+ ngoại động từ
- (hoá học) đường hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saccharify"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saccharify":
saccharify scarify
Lượt xem: 533