--

saccharify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saccharify

Phát âm : /sə'kærifai/

+ ngoại động từ

  • (hoá học) đường hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saccharify"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "saccharify"
    saccharify scarify
Lượt xem: 477