--

sacrament

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sacrament

Phát âm : /'sækrəmənt/

+ danh từ

  • (tôn giáo) lễ phước, lễ ban phước
  • vật thiêng
  • lời thề, lời nguyền

+ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

  • thề, nguyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sacrament"
Lượt xem: 643