sacred cow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sacred cow
Phát âm : /'seikrid'kau/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...) không ai chỉ trích vào đâu được; vật không chê vào đâu được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sacred cow"
- Những từ có chứa "sacred cow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiêng liêng sinh linh thần thánh tết Hà Nội
Lượt xem: 953