--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
saddle-pin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
saddle-pin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saddle-pin
Phát âm : /'sædlpin/
+ danh từ
cọc yên
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
saddle-pin
:
cọc yên
+
maelstrom
:
vũng nước xoáy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
dead centre
:
(kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead-point)
+
crawl space
:
khoảng không thấp bên dưới sàn của tòa nhà, nơi người công nhân có thể lắp ráp hoặc đo độ sâu của ồng nước
+
cá tính
:
Personalityhai người có cá tính trái ngược nhauthe two have opposite personalities