safflower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: safflower
Phát âm : /'sæflauə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây rum
- màu đỏ rum (lấy từ hoa rum)
- cánh hoa rum khô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
false saffron Carthamus tinctorius
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "safflower"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "safflower":
safe-blower safflower sea-flower
Lượt xem: 453