--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sagittiform chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
enfranchise
:
giải phóng, cho tự do
+
drawing off
:
Sự kéo, sự lấy ra, sự rút rathe drawing of water from the wellViệc kéo nước lên từ giếng
+
drawing ink
:
mực đen dùng để viết hoặc vẽ
+
cork-cutter
:
người làm nút bần
+
underweight
:
nhẹ cân