enfranchise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfranchise
Phát âm : /in'fræntʃaiz/
+ ngoại động từ
- giải phóng, cho tự do
- ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)
- cho được quyền bầu cử
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
disenfranchise disfranchise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enfranchise"
- Những từ có chứa "enfranchise":
disenfranchise disenfranchised disenfranchisement enfranchise enfranchised enfranchisement unenfranchised
Lượt xem: 210