--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ saintly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thời sự
:
current event, newsreel
+
obviate
:
ngăn ngừa, phòng ngừa; tránhto obviate a danger phòng ngừa nguy hiểmto obviate a serious disease một bệnh hiểm nghèo
+
surmise
:
sự phỏng đoán, sự ức đoánto be right in one's surmise đoán đúng
+
belated
:
đến muộn, đến chậm
+
cocotte
:
dụng cụ nướng đặc biệt cho lò bằng kim loại hoặc gốm xứ.