watcher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: watcher
Phát âm : /'wɔtʃə/
+ danh từ
- người thức canh, người canh đêm
- người rình
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình)
- Vietnam watcher
người quan sát theo dõi tình hình Việt nam
- Vietnam watcher
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "watcher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "watcher":
watcher witchery - Những từ có chứa "watcher":
bird-watcher clock watcher fire-watcher watcher
Lượt xem: 487