--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
salamandrine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
salamandrine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salamandrine
Phát âm : /,sælə'mændrin/
+ tính từ
(thuộc) rồng lửa; như rồng lửa
Lượt xem: 139
Từ vừa tra
+
salamandrine
:
(thuộc) rồng lửa; như rồng lửa
+
parlous
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) nguy hiểm, đáng ghê; hắc búa, khó chơi