--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
salicylate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
salicylate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salicylate
Phát âm : /sæ'lisileit/
+ danh từ
(hoá học) Salixylat
Lượt xem: 135
Từ vừa tra
+
salicylate
:
(hoá học) Salixylat