--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
saliferous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
saliferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saliferous
Phát âm : /'seiljənt/
+ tính từ
(địa lý,địa chất) chứa muối mặn
Lượt xem: 144
Từ vừa tra
+
saliferous
:
(địa lý,địa chất) chứa muối mặn