--

salivate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salivate

Phát âm : /'sæliveit/

+ ngoại động từ

  • làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi

+ nội động từ

  • chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều nước dãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salivate"
Lượt xem: 394