--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
salmagundi
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
salmagundi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salmagundi
Phát âm : /,sælmə'gʌndi/
+ danh từ
món ăn hổ lốn
mớ linh tinh, mớ hỗn tạp
Lượt xem: 127
Từ vừa tra
+
salmagundi
:
món ăn hổ lốn